Introduction

Là một ứng dụng dựa trên công nghệ AMM. Cấu trúc của Uniswap gồm ba phần:

  • Uniswap protocol: tập các smart contract được duy trì và không thể cập nhật giúp tạo ra AMM. Cụ thể, nó là một giao thức giúp trao đổi các loại ERC-20 token ở trong Ethereum blockchain.
  • Uniswap interface: giao diện web giúp tương tác với Uniswap protocol.
  • Uniswap governance: hệ thống giúp quản lý Uniswap protocol, sử dụng UNI token.

Versions

Hiện tại (06/2023), Uniswap đang ở phiên bản 3 và sắp ra phiên bản 4.

Với phiên bản đầu, ở trong pool là Ether và một loại token. Để trao đổi giữa hai loại token, người dùng cần phải tương tác với hai loại pool khác nhau. Với phiên bản thứ 2, mỗi pool có thể chứa hai loại token. Phiên bản thứ 3 là một cải tiến dựa trên phiên bản 2 với nhiều chức năng khác chẳng hạn như concentrated liquidity (thanh khoản tập trung)1.

Protocol

V2

Số lượng smart contract của Uniswap ở phiên bản 2 là 4, được tổ chức thành hai phần là coreperiphery như sau:

Với:

  • Pair là contract dùng để triển khai các trao đổi giữa hai loại token có trong pool.
  • Factory tạo ra và theo dõi các pair contract.
  • ERC20 là token được dùng để theo dõi quyền sỡ hữu thanh khoản của các LP2.
  • Router là các contract giúp tương tác với phần core.

Seealso

V3

Các smart contract của V3 vẫn có số lượng là 4 và cũng chia thành hai phần là coreperiphery. Cấu trúc tổng quan giữa các smart contract này như sau:

Seealso

Resources

Footnotes

  1. Tham khảo thêm Uniswap V3 Explained - Concentrated Liquidity, NFT LP Tokens, Licensing… - YouTube.

  2. Xem thêm Liquidity Provider.