• Thông tin sản phẩm nhập: stock_move. Hiện mỗi stock_move sẽ tương ứng với một stock_move_line.
  • DS đợt nhập hàng: stock_picking. Bảng này có bản chất là phiếu (xuất, nhập, chuyển kho).
  • Lịch sử tồn kho: stock_move_line. Có chứa thông tin chi tiết của sản phẩm ở trong kho, ví dụ: vị trí của sản phẩm ở trong kho.
  • Danh sách tồn kho: stock_quantity.
  • Danh sách các SKU không bán online:
    1. Category id = 87, warehouse id = 37, sku = ‘2312v5387’
    2. Category id = 98, warehouse id = 37, sku = ‘2312v5434’