Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa Ethernet nhanh và Gigabit Ethernet.
| Tiêu chí | Fast Ethernet | Gigabit Ethernet |
|---|---|---|
| Tốc độ | Lên tới 100Mbps | Lên tới 1000Mbps |
| Thời gian trễ trọn vòng (Round-trip Delay) | 100 - 500 bit time | 4000 bit time |
| Cáp | Cáp quang hoặc đồng như Cat5/Cat5e | Cáp quang hoặc phương tiện đồng như Cat5e/Cat6 |
| Khoảng cách | Trong vòng 10km | Lên tới 70km |
| Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
| Ứng dụng | Môi trường dân cư và mạng nhỏ | Mạng công ty lớn |